C
Cap Classique
Một hiệp hội các nhà sản xuất Nam Phi tập trung vào việc quảng bá rượu vang sủi theo phương pháp truyền thống được lên men trong chai và ủ “en tirage”.
Cantina
Thuật ngữ rượu vang Ý cho nhà máy rượu vang (hầm rượu).
Carbonic Maceration
Một phương pháp sản xuất rượu vang trong đó nho chưa nghiền được đặt trong một thùng kín và phủ carbon dioxide. Rượu vang được tạo ra mà không có oxy có lượng tannin thấp và màu sắc với hương vị trái cây ngon ngọt và hương thơm men bia đậm. Thực hành này phổ biến với rượu vang Beaujolais cấp nhập cảnh.
Castello
Từ tiếng Ý cho lâu đài (hay còn gọi là Château).
Cascina
Một nhà máy rượu theo mô hình.
Cépage
(“say-paj”) Nho có trong rượu. Encépagement là tỷ lệ của hỗn hợp rượu.
Classico
Thường được sử dụng để mô tả ranh giới cổ điển hoặc lịch sử của một vùng rượu vang mà sau đó đã được sửa đổi. Ví dụ: Chianti Classico nằm trong vùng Chianti lớn hơn và chỉ ra các ranh giới ban đầu.
Chaptalization
Một quy trình phụ gia rượu vang phổ biến ở những vùng khí hậu mát mẻ, nơi đường được thêm vào khi độ ngọt của nho không đủ cao để tạo ra mức cồn tối thiểu. Chaptalization là bất hợp pháp ở Hoa Kỳ nhưng phổ biến ở các khu vực khí hậu mát mẻ như các vùng ở Pháp và Đức.
Château
Từ tiếng Pháp cho lâu đài (hay còn gọi là Castello). Thường được sử dụng cùng với tên của một nhà máy rượu bất động sản.
Clarification and Fining
Một quá trình sau khi lên men, nơi protein và tế bào men chết được loại bỏ. Để làm rõ, một protein, chẳng hạn như casein (từ sữa) và lòng trắng trứng hoặc chất làm từ đất sét thuần chay như bentonite hoặc đất sét cao lanh được thêm vào rượu vang. Các chất mịn này liên kết với các hạt lơ lửng và khiến chúng tách ra khỏi rượu.
Clone
Bản sao gen của một giống nho làm rượu vang. Ví dụ, có hơn 1.000 dòng vô tính đã được nhân bản từ giống cây Pinot.
Clos
Vườn nho có tường bao quanh hoặc vườn nho trên địa điểm của một vườn nho có tường bao quanh cổ xưa. Bạn sẽ thấy thuật ngữ này thường được sử dụng ở Burgundy, Pháp.
Colli
Thuật ngữ tiếng Ý cho những ngọn đồi. (ví dụ: Colli Orientali – “những ngọn đồi phía đông”).
Côtes
Một thuật ngữ nhãn tiếng Pháp để chỉ các loại rượu vang từ một vườn nho dốc hoặc sườn đồi (tiếp giáp) – chẳng hạn như dọc theo sông. (ví dụ: Côtes du Rhône)
Côteaux
Một thuật ngữ nhãn tiếng Pháp cho các loại rượu vang từ các sườn núi hoặc các vườn nho không tiếp giáp với sườn đồi. (ví dụ: Côteaux du Languedoc).
Cru
Từ tiếng Pháp này dịch có nghĩa là “tăng trưởng” và chỉ một vườn nho hoặc một nhóm vườn nho được công nhận về chất lượng. Cru thường được sử dụng cùng với mức chất lượng được xác định bởi các quy tắc tên gọi, chẳng hạn như “premium cru” hoặc “grand cru”.
Cuvée
Tiếng Pháp có nghĩa là “thùng” và được sử dụng để biểu thị một hỗn hợp hoặc mẻ cụ thể.
D
Diacetyl
Một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong rượu vang có vị giống như bơ. Diacetyl đến từ quá trình lão hóa gỗ sồi và lên men malolactic.
Dolce
Thuật ngữ rượu vang Ý để mô tả một loại rượu vang ngọt, đậm đà.
Domaine
Một thuật ngữ nhãn không chính thức của Pháp cho nhà máy có vườn nho. Bạn sẽ thấy thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên ở Burgundy và Thung lũng Loire.
Double Magnum
Một chai rượu 3 L. Bằng 4 bình tiêu chuẩn.
Doux
Từ tiếng Pháp có nghĩa là ngọt ngào. Một loại rượu ngọt.
Nguồn: Wine Folly