K
Kabinett
Một thuật ngữ rượu của Đức và Áo. Tại Áo, Kabinett là một Qualitätswein(rượu chất lượng) với tiêu chuẩn sản xuất cao hơn một chút. Tại Đức, Kabinett là bậc đầu tiên của hệ thống rượu vang chất lượng Pradikat định lượng chất lượng rượu vang bằng độ chín của nho (đo bằng Oechsle hoặc ° Oe). Rượu vang Kabinett được thu hoạch trong khoảng 67-82 ° Oe.
Klassik
Một thuật ngữ rượu của Áo để mô tả một loại rượu được làm theo phong cách nhẹ nhàng và uy nghiêm truyền thống. Thuật ngữ này thường được kết hợp với các loại rượu vang trắng của Áo như Grüner Veltliner.
L
Landwein
Ở Áo, Landweins là loại rượu để bàn được làm bằng một (hoặc một sự pha trộn) của 36 loại nho chính thức của đất nước. Có 3 vùng Landwein mà bạn có thể thấy được trên nhãn rượu của Áo: Weinland, Stiererland và Bergland.
Lees
Cặn từ các hạt men chết còn lại trong rượu sau quá trình lên men. Lees khuấy hay như người ta nói trong tiếng Pháp, “sur lie” có thể tạo thêm vị béo và ngậy cho rượu.
Lieblich
Một thuật ngữ của Áo và Đức mô tả các loại rượu vang ngọt vừa với lượng đường dư (RS) lên đến 45 g / L.
M
Malolactic Fermentation (MLF)
MLF về mặt kỹ thuật không phải là một quá trình lên men mà là một loại vi khuẩn có tên là Oenococcus oeni chuyển đổi một loại axit (axit malic) thành một loại axit khác (axit lactic). MLF làm cho rượu có hương vị mịn hơn và kem hơn. Gần như tất cả các loại rượu vang đỏ và một số loại rượu vang trắng, như Chardonnay, đều đi qua nồng độ cồn. Quá trình này tạo ra một hợp chất gọi là diacetyl, có mùi giống như mùi bơ.
Magnum
Một chai rượu 1,5 L. Bằng 2 chai tiêu chuẩn.
Melchoir
Một chai rượu 18 lít. Bằng 24 chai tiêu chuẩn (hay còn gọi là Solomon).
Methuselah
Một chai rượu 6 lít. Bằng 8 chai tiêu chuẩn (hay còn gọi là Imperial).
Medium Plus Barrel Toast
Thùng gỗ sồi có độ dày vừa phải (gỗ được đốt cháy để tiết ra lacton gỗ sồi).
Minerality
Một thuật ngữ phi khoa học được sử dụng để mô tả hương vị có mùi hoặc vị giống như đá hoặc chất hữu cơ (đất). Khoáng chất được cho là sự hiện diện của các khoáng chất vi lượng trong rượu vang. Nghiên cứu gần đây cho thấy phần lớn hương thơm giống như khoáng chất trong rượu vang là do các hợp chất lưu huỳnh có nguồn gốc từ quá trình lên men.
N
Natural Wine
Một thuật ngữ khái quát được sử dụng để mô tả các loại rượu vang được sản xuất bằng cách trồng nho bền vững, hữu cơ hoặc động lực học. Rượu được chế biến bằng cách sử dụng tối thiểu hoặc không có chất phụ gia, bao gồm cả sulfur dioxide (sulfit). Vì không được làm trong và mịn, rượu vang tự nhiên thường có màu đục và một số vẫn có thể chứa cặn men. Nói chung, rượu vang tự nhiên rất dễ vỡ và nhạy cảm nên cần được bảo quản cẩn thận.
Nebuchadnezzar
Một chai rượu 15 lít. Bằng 20 chai tiêu chuẩn.
Noble Rot
Noble Rot là một bệnh nhiễm nấm do nấm Botrytis cinerea gây ra, thường gặp ở những nơi có độ ẩm cao. Nó được coi là một khuyết điểm trong nho đỏ và rượu vang nhưng ở nho trắng, nó được đánh giá cao trong việc tạo ra rượu vang ngọt với hương vị của mật ong, gừng, mứt cam và hoa cúc.
Nguồn: WineFolly