Tìm hiểu về thuật ngữ trong rượu vang R-V(Phần 6)

R

Reduction

Khi rượu vang không nhận đủ không khí trong quá trình lên men, nấm men sẽ thay thế nhu cầu nitơ của nó bằng các axit amin (có trong nho). Điều này tạo ra các hợp chất lưu huỳnh có thể có mùi như trứng thối, tỏi, diêm cháy, bắp cải thối, hoặc đôi khi có những đặc điểm tích cực như chanh dây hoặc đá lửa ướt. Sự giảm bớt không phải do “sulfite” được thêm vào rượu vang.

Reserva

Một thuật ngữ rượu vang của Tây Ban Nha được sử dụng để mô tả một loại rượu được ủ lâu hơn mệnh giá tiêu chuẩn. Sự lão hóa khác nhau giữa các vùng.

Reserve

Một thuật ngữ nhãn rượu có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào rượu đến từ quốc gia nào. Tại Hoa Kỳ, Dự trữ là một thuật ngữ không được quy định. Một số nhà máy rượu sử dụng thuật ngữ này để mô tả mức chất lượng đặc biệt, những nhà máy khác dùng để tiếp thị. Ở Áo, Reserve được dùng để chỉ các loại rượu vang được làm theo phong cách đậm đà với hơn 13% ABV được làm bằng nho thu hoạch thủ công.

Residual Sugar (RS)

Đường từ nho còn sót lại trong rượu vang sau khi quá trình lên men dừng lại. Một số loại rượu vang được lên men khô hoàn toàn, và một số loại được dừng lại trước khi tất cả đường chuyển hóa thành rượu để tạo ra một loại rượu ngọt. Lượng đường dư dao động từ không đến 400 gam / lít đối với rượu vang rất ngọt.

Riserva

Một thuật ngữ rượu vang Ý thường được sử dụng để mô tả một loại rượu vang được ủ lâu hơn mệnh giá tiêu chuẩn. Sự lão hóa khác nhau giữa các vùng.

wine glossary

S

Salmanazar

Một chai rượu 9 lít. Bằng 12 chai tiêu chuẩn.

Secco

Từ tiếng Ý có nghĩa là “khô”.

Solomon

Một chai rượu 18 lít. Bằng 24 chai tiêu chuẩn (hay còn gọi là Melchoir).

Sommelier

(“Sa-muhl-yay”) Một từ tiếng Pháp dùng để chỉ người quản lý rượu. “Master sommelier” là một thuật ngữ nhãn hiệu của Hoa Kỳ thuộc sở hữu của Court of Masters Sommeliers, dành riêng cho những người vượt qua cấp độ thứ 4 của kỳ thi chứng nhận của họ.

Split

Một chai rượu vang sủi có dung tích 187,5 ml nhỏ, là một phần tư kích thước chai tiêu chuẩn.

Standard Bottle

Một chai rượu 750 ml.

Sulfites

Sulfites, sulfur dioxide, hoặc SO2 là chất bảo quản được thêm vào rượu vang hoặc có trên nho trước khi lên men. Các loại rượu có phạm vi từ khoảng 10 ppm (phần triệu) đến 350 ppm — giới hạn hợp pháp của Hoa Kỳ. Rượu phải ghi nhãn nếu chúng chứa nhiều hơn 10 ppm.

Sulfur Compounds

Các hợp chất lưu huỳnh ảnh hưởng đến hương thơm và mùi vị của rượu. Ở mức độ thấp, chúng cung cấp các đặc điểm hương thơm tích cực, bao gồm hương vị như khoáng chất, bưởi hoặc trái cây nhiệt đới. Ở mức độ cao hơn, các hợp chất lưu huỳnh được coi là lỗi khi chúng có mùi trứng nấu chín, tỏi hoặc bắp cải luộc.

Superiore

Được tìm thấy trên nhãn rượu vang Ý và thường được liên kết với phân loại khu vực thường có tiêu chuẩn chất lượng sản xuất khắt khe hơn.

Sur Lie

Có nghĩa là “on the lees” trong tiếng Pháp và được sử dụng để mô tả rượu vang nghỉ ngơi với các hạt men tự phân còn lại sau quá trình lên men. 

Süss (Süß)

Một thuật ngữ rượu vang của Đức để chỉ một loại rượu ngọt có đường dư (RS) trên 45 g / L.

Sans Soufre

Thuật ngữ tiếng Pháp của “không có lưu huỳnh.” Thông thường trên nhãn chai chỉ ra một loại rượu hoàn toàn không có thêm lưu huỳnh (nhưng không nhất thiết là 100% không có sulfit).

T

Tenuta

Tiếng Ý có nghĩa là “tài sản”.

Terroir

(“Tear-woh”) Ban đầu là một từ tiếng Pháp được sử dụng để mô tả khí hậu, thổ nhưỡng, khía cạnh (địa hình) của một vùng cụ thể ảnh hưởng như thế nào đến hương vị của rượu vang.

Trocken

Thuật ngữ rượu vang của Đức và Áo dùng để chỉ các loại rượu vang khô có thể chứa tới 9 g / L RS (tùy thuộc vào mức độ axit của chúng). Ở Đức, khi Trocken được sử dụng kết hợp với “Selection” (và là một loại rượu từ Rheingau) thì có nghĩa là nho được thu hoạch bằng tay.

Typicity

Một loại rượu có hương vị đặc trưng của một vùng hoặc phong cách cụ thể.

U

Uvaggio

Thuật ngữ rượu vang Ý cho hỗn hợp rượu vang hoặc hỗn hợp nho.

V

Vanillin

Chiết xuất chính của đậu vani, cũng được tìm thấy trong các thùng gỗ sồi nướng.

Vecchio

Thuật ngữ tiếng Ý “cổ”.

Vieille Vignes

(“vee-yay-ah vehns”) Thuật ngữ tiếng Pháp cho “cây nho già”. Một thuật ngữ hầu như không được kiểm soát để mô tả các loại rượu vang được làm bằng nho từ những cây nho già.

Vigneto

Vườn nho.

Vinification

Việc tạo ra rượu vang bằng cách lên men nước ép nho.

Vinous

Thuật ngữ nếm để mô tả một loại rượu có hương vị mới lên men.

Volatile Acidity (VA)

Axit axetic là axit dễ bay hơi trong rượu vang biến rượu thành giấm. Ở mức độ nhỏ, nó làm tăng thêm sự phức tạp của hương vị và ở mức độ cao, nó làm cho rượu bị hỏng.

NGuồn: Wine Folly

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *